| HP Elitebook 845G10 R7-7840HS | HP Elitebook 845G10 R9-7945HS |
CPU | AMD Ryzen 7 PRO 7840HS | AMD Ryzen 9 PRO 7945HS |
GPU | AMD Radeon 780M, Clocks memory 2800 MHz, Vram 512mb | AMD Radeon 780M, Clocks memory 2800 MHz, Vram 512mb |
RAM | 16/32GB DDR5-5600 (8/16x2 thanh), có thể nâng cấp cả 2 khe lên 64 GB | 16/32GB DDR5-5600 (8/16x2 thanh), có thể nâng cấp cả 2 khe lên 64 GB |
Màn hình | IPS DreamColor AUO6DA8 14.00 inch, tỷ lệ 16:10, 2560 x 1600 pixel, 500nit, 120 Hz, 99.8% sRGB, 86.2% AdobeRGB, 98.3% DCI-P3,delta E trung bình <1 | IPS DreamColor AUO6DA8 14.00 inch, tỷ lệ 16:10, 2560 x 1600 pixel, 500nit, 120 Hz, 99.8% sRGB, 86.2% AdobeRGB, 98.3% DCI-P3,delta E trung bình <1 |
Ổ cứng | Một khe 2280 1TB | Một khe 2280 1TB |
WWAN | Một khe 2242 trống (Có thể lắp SSD, tuy nhiên tốc độ chậm, gây hao pin cả khi sử dụng và tắt máy) | Một khe 2242 trống (Có thể lắp SSD, tuy nhiên tốc độ chậm, gây hao pin cả khi sử dụng và tắt máy) |
WLAN | Wi-Fi® 6E, Bluetooth 5.2 | Wi-Fi® 6E, Bluetooth 5.2 |
Cổng kết nối | Trái: 2 USB C Thunderbolt 4, 1 HDMI, 1 USB A.Phải: tai nghe 3,5mm, lỗ khóa và khe cắm thẻ SIM | Trái: 2 USB C Thunderbolt 4, 1 HDMI, 1 USB A.Phải: tai nghe 3,5mm, lỗ khóa và khe cắm thẻ SIM |
Bàn phím | có đèn nền, hành trình phím 1,5mm, có thể cài phím tắt trong HP Programmable Key | có đèn nền, hành trình phím 1,5mm, có thể cài phím tắt trong HP Programmable Key |
Webcam | có | có |
PIN | 3-Cell, 51 Wh (Sử dụng được từ 4-6h tùy nhu cầu) | 3-Cell, 51 Wh (Sử dụng được từ 4-6h tùy nhu cầu) |
Sạc | Sạc zin 65w, loại 3 chấu (Có thể sử dụng các củ sạc 65w, 100w,130w thay thế; có thể sử dụng sạc công suất thấp hơn, khi không đủ điện thì máy sẽ lấy thêm từ Pin) | Sạc zin 65w, loại 3 chấu (Có thể sử dụng các củ sạc 65w, 100w,130w thay thế; có thể sử dụng sạc công suất thấp hơn, khi không đủ điện thì máy sẽ lấy thêm từ Pin) |
Trọng lượng | 1.33kg | 1.33kg |
Bảo hành | 12 tháng | 12 tháng |